Những quy tắc trọng âm giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm

06:33 03/10/2024 Quy tắc Hà Minh

Quy tắc trọng âm là một yếu tố quan trọng giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên như người bản xứ. Rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường bỏ qua hoặc không nắm rõ vị trí trọng âm trong từ, dẫn đến phát âm sai. Để cải thiện kỹ năng này, việc học và áp dụng đúng các quy tắc trọng âm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng khám phá 15+ quy tắc trọng âm "bất bại" trong tiếng Anh để phát âm đúng và chuẩn hơn!

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Bạn đã bao giờ nghe một câu nói nhanh từ người bản xứ mà không hiểu gì? Hoặc bạn nói một câu khiến đối phương không hiểu? Điều này có thể do bạn chưa nắm vững cách đặt trọng âm trong tiếng Anh. Nếu bạn đặt sai trọng âm hoặc không nhấn trọng âm khi nói, cả kỹ năng nghe và nói của bạn sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp.

Mỗi từ trong tiếng Anh đều có trọng âm. Trọng âm là âm tiết được phát âm rõ ràng và nhấn mạnh hơn các âm tiết khác, giúp phân biệt giữa các từ. Khi tra từ điển, bạn sẽ thấy ký hiệu (‘) trước âm tiết được nhấn trọng âm.

Nhiều từ trong tiếng Anh có cách viết giống nhau nhưng ý nghĩa và loại từ sẽ khác tùy vào trọng âm. Nếu không đặt trọng âm đúng, người nghe có thể hiểu sai ý của bạn. Ví dụ như từ "desert", khi là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết đầu /ˈdezərt/ (nghĩa là sa mạc), còn khi là động từ, trọng âm rơi vào âm thứ hai /dɪˈzɜrt/ (nghĩa là bỏ rơi).

Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc xác định trọng âm hoặc mệt mỏi với việc phải tra từ điển, đừng lo, hãy ghi nhớ 15 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh ngay dưới đây để giúp việc học dễ dàng hơn!

quy tắc trọng âm 1

Tại sao phải đánh trọng âm? 

Đánh dấu trọng âm chính xác giúp phát âm chuẩn và tự nhiên Khi giao tiếp, người bản xứ thường nhấn trọng âm một cách tự nhiên, tạo nên ngữ điệu lên xuống hấp dẫn. Chắc chắn rằng nghe một câu có ngữ điệu sẽ thu hút hơn so với một câu đều đều. Vì vậy, việc sử dụng đúng trọng âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ.

Đánh dấu trọng âm đúng giúp phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn Trong tiếng Anh, có những từ có cách viết và phát âm tương tự nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau tùy theo trọng âm. Hiểu rõ các quy tắc trọng âm sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các từ này, đặc biệt hữu ích khi làm các bài thi như IELTS Listening.

Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp Do có nhiều từ phát âm tương tự nhưng trọng âm khác nhau, biết cách đánh trọng âm chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng ý. Sai trọng âm có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc gây ra những tình huống không mong muốn.

Hiểu và phân biệt nghĩa của từ: Nhiều từ trong tiếng Anh có cùng cách viết nhưng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào trọng âm. Đánh trọng âm chính xác giúp phân biệt từ này với từ khác. Ví dụ: "record" (n) /ˈrek.ɔːd/ là bản ghi âm, trong khi "record" (v) /rɪˈkɔːrd/ nghĩa là ghi lại.

Cải thiện kỹ năng nghe: Khi nghe người bản xứ nói, nếu bạn hiểu được trọng âm, bạn sẽ dễ dàng bắt kịp thông tin quan trọng trong câu. Trọng âm giúp bạn nhanh chóng nhận diện và hiểu nghĩa chính của câu nói, tránh hiểu sai hoặc bỏ lỡ ý.

Ngoài ra, khi luyện phát âm, bạn nên kết hợp học với Bảng phiên âm quốc tế IPA. Đây là một hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên các ký tự Latin, được phát triển bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19 nhằm tạo ra tiêu chuẩn cho việc ghi âm các âm thanh. Bảng IPA bao gồm ký hiệu cho nguyên âm và phụ âm, giúp người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm của từ, không chỉ dựa vào cách viết của chúng. Vì vậy, việc hiểu rõ IPA là rất cần thiết để phát âm chính xác.

quy tắc trọng âm 2

Quy tắc đánh trọng âm

Đánh trọng âm từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Phần lớn các động từ có 2 âm tiết sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 

Ví dụ: assist /əˈsɪst/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, maintain /meɪnˈteɪn/.

Quy tắc 2: Đối với các danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. 

Ví dụ: mountain /ˈmaʊn.tən/, handsome /ˈhæn.səm/, pretty /ˈprɪt.i/.

Quy tắc 3: Một số từ có thể là danh từ hoặc động từ, trọng âm sẽ thay đổi tùy theo nghĩa của từ. Với danh từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, còn với động từ, trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai. 

Ví dụ:

  • Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm, (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm.
  • Present (v) /prɪˈzent/: thuyết trình, (n) /ˈprez.ənt/: món quà.
  • Produce (v) /prəˈduːs/: sản xuất, (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản.

Ngoại lệ: một số từ như visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɑː.mɪs/ có trọng âm luôn rơi vào âm tiết đầu tiên; còn reply /rɪˈplaɪ/ luôn có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Quy tắc 4: Trọng âm không rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ nhấn vào âm /ə/. 

Ví dụ: result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ (dù là danh từ, trọng âm vẫn rơi vào âm tiết thứ hai). Còn các từ như offer /ˈɒf.ər/, happen /ˈhæp.ən/, answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, listen /ˈlɪs.ən/ đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, do âm tiết thứ hai chứa âm /ə/.

Quy tắc 5: Các từ chỉ số lượng có đuôi “-teen” sẽ có trọng âm ở âm tiết cuối, còn những từ kết thúc bằng “-y” sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu. 

Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/.

quy tắc trọng âm 3

Quy tắc đánh trọng âm từ có 3 âm tiết trở nên 

Quy tắc 1: Đối với các từ kết thúc bằng các đuôi IC, ICS, IAN, TION, SION, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước đó. 

Ví dụ: statistics /stəˈtɪs·tɪks/, precision /prɪˈsɪʒ.ən/, republic /rɪˈpʌb.lɪk/, scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/.

Quy tắc 2: Với các từ kết thúc bằng các đuôi như ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE, trọng âm sẽ rơi trực tiếp vào chính những âm đó. 

Ví dụ: Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/, cigarette /ˌsɪ.ɡəˈret/, questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/.

Quy tắc 3: Các từ kết thúc bằng AL, FUL, Y thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên. 

Ví dụ: natural /ˈnætʃ.ər.əl/, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, ability /əˈbɪl.ə.ti/.

Quy tắc 4: Tiền tố không bao giờ mang trọng âm, thường trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal /ɪˈliː.ɡəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/.

Quy tắc 5: Những từ có đuôi EVER sẽ có trọng âm ngay trên chính âm này. 

Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whatever /wɒtˈev.ər/, whenever /wenˈev.ər/.

quy tắc trọng âm 4

Đánh trọng âm của từ ghép

Quy tắc 1: Các danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. 

Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.

Quy tắc 2: Với tính từ ghép, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu. 

Ví dụ: home-sick /ˈhəʊm.sɪk/, trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, water-proof /ˈwɔː.tə.pruːf/. Tuy nhiên, nếu tính từ ghép có từ đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, hoặc kết thúc bằng đuôi "-ed", trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/, well-done /ˌwel ˈdʌn/, short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/.

Quy tắc 3: Trong trường hợp các động từ ghép, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai. 

Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.

Quy tắc đánh trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố

Quy tắc 8: Với các từ có hậu tố như -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -ian, -ity, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố. Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/.

Quy tắc 9: Các từ có hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain sẽ có trọng âm nhấn vào chính những âm tiết này. Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/, unique /juˈniːk/.

Quy tắc 10: Khi từ kết thúc bằng hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, trọng âm của từ gốc sẽ không thay đổi. Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/.

Quy tắc 11: Đối với các từ có hậu tố -al, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -graphy, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ ba tính từ dưới lên. Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.

Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng how, what, where có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: anywhere /ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere /ˈsʌm.weər/.

Quy tắc 13: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết chứa các đuôi sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self. Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/.

Quy tắc 14: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm. Ví dụ: discover /dɪˈskʌvər/, reply /rɪˈplaɪ/, remove /rɪˈmuːv/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, rewrite /ˈriː.raɪt/, impossible /ɪmˈpɒs.ə.bəl/, expert /ˈek.spɜːt/.

Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/. Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/.

quy tắc trọng âm 5

Đánh trọng âm trong câu

Trong tiếng Anh, không chỉ từ mà cả câu cũng có trọng âm. Các từ được nhấn trọng âm thường được phát âm to và chậm hơn so với những từ khác. Trọng âm trong câu đóng vai trò quan trọng, vì cách nhấn trọng âm vào từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Trọng âm câu còn tạo ra nhịp điệu cho ngôn ngữ, ảnh hưởng đến tốc độ nói. Các nhịp giữa những từ được nhấn trọng âm thường có khoảng cách đều nhau.

Ví dụ:

  • I’m in the classroom (Tôi, không phải ai khác, đang ở trong lớp học)
  • I’m in the classroom (Tôi đang ở trong lớp, không phải ở chỗ khác)

Trong một câu, các từ thường chia thành hai nhóm: từ mang nội dung (content words) và từ mang chức năng cấu trúc (structure words). Thông thường, trọng âm sẽ rơi vào các từ thuộc về mặt nội dung, vì chúng mang ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ:

  • We want to go to work.
  • I am talking to my friends.
  • You’re sitting on the desk, but you aren’t listening to me.
  • What did he say to you in the garden?

quy tắc trọng âm 6

Quy tắc trọng âm trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. Bài viết đã tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm "bất bại", giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy áp dụng những quy tắc này vào thực tế ngay hôm nay để phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày!

Address: 2/51 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Phone: 0928041993

E-Mail: contact@ttl.edu.vn