Cách tắt chế độ an toàn trên điện thoại nhanh chóng

Chế độ an toàn trên điện thoại và máy tính là một công cụ hữu ích giúp bạn khắc phục các lỗi hệ thống khi thiết bị gặp sự cố. Tuy nhiên, đôi khi thiết bị của bạn có thể bị kẹt trong chế độ này mà bạn không thể tắt đi. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các cách tắt chế độ an toàn trên nhiều thiết bị phổ biến như điện thoại Android, iPhone và máy tính.

Chế độ an toàn là gì?

Chế độ an toàn (Safe mode) trên các thiết bị chạy hệ điều hành Android là một tính năng đặc biệt được thiết kế nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho thiết bị khi gặp sự cố, như xung đột ứng dụng hay lỗi hệ thống. 

Khi chế độ an toàn được kích hoạt, thiết bị sẽ chỉ chạy những ứng dụng và dịch vụ hệ thống cần thiết. Điều này giúp điện thoại hoạt động một cách tối ưu hơn trong điều kiện có lỗi xảy ra, bởi vì việc loại bỏ các ứng dụng không phải của hệ thống giúp dễ dàng khoanh vùng và xác định nguyên nhân gây ra sự cố. 

Chế độ an toàn là gì? 1

Chế độ an toàn thường tự động bật khi điện thoại phát hiện có phần mềm không tương thích hoặc lỗi hệ thống nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạt động bình thường của thiết bị.

Ngoài ra, chế độ an toàn còn là công cụ hữu ích cho người dùng trong việc kiểm tra và xử lý các vấn đề liên quan đến phần mềm độc hại hoặc các ứng dụng bị lỗi. Khi hoạt động trong chế độ này, người dùng có thể dễ dàng gỡ bỏ các ứng dụng không cần thiết hoặc khắc phục những sự cố gây ra tình trạng treo máy hoặc chạy chậm. 

Điều này giúp bảo vệ điện thoại khỏi nguy cơ gặp phải những vấn đề lớn hơn và duy trì sự ổn định của hệ điều hành. Chế độ an toàn có thể được kích hoạt thủ công hoặc tự động tùy thuộc vào loại sự cố mà thiết bị gặp phải, và việc tắt nó đi thường yêu cầu khởi động lại thiết bị.

Cách tắt chế độ an toàn trên điện thoại Android

Có nhiều phương pháp khác nhau để tắt chế độ an toàn trên điện thoại Android, tùy thuộc vào dòng máy và phiên bản hệ điều hành mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến giúp bạn đưa thiết bị trở lại trạng thái hoạt động bình thường:

Khởi động lại điện thoại 

Phương pháp đơn giản nhất để thoát khỏi chế độ an toàn trên Android là khởi động lại thiết bị. Bạn có thể thực hiện bằng cách nhấn giữ nút nguồn trên điện thoại, sau đó chọn "Khởi động lại" (Restart) hoặc "Tắt nguồn và khởi động lại" (Power off and Restart). Đây là cách phổ biến và thường có hiệu quả nhất khi thiết bị bị kẹt trong chế độ an toàn.

Cách tắt chế độ an toàn trên điện thoại Android 1

Kiểm tra khu vực thông báo (Notifications) 

Trên một số dòng máy Android, khi điện thoại vào chế độ an toàn, sẽ xuất hiện thông báo tại thanh thông báo ở trên cùng màn hình. Nếu bạn thấy thông báo về chế độ an toàn, chỉ cần chạm vào thông báo đó và làm theo hướng dẫn để khởi động lại thiết bị. Thao tác này sẽ giúp điện thoại thoát khỏi chế độ an toàn mà không cần phải thực hiện thêm bất kỳ bước phức tạp nào.

Xử lý các ứng dụng gây lỗi 

Đôi khi, chế độ an toàn được kích hoạt là do một ứng dụng bị lỗi hoặc không tương thích mà bạn đã cài đặt gần đây. Để khắc phục, bạn cần kiểm tra xem ứng dụng nào đã được cài đặt trước khi điện thoại gặp sự cố. Hãy thử xóa dữ liệu và bộ nhớ đệm của ứng dụng đó. Để thực hiện, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào phần "Cài đặt" (Settings) của điện thoại.

Bước 2: Chọn "Quản lý ứng dụng" (App Management) rồi chọn "Danh sách ứng dụng" (App List).

Bước 3: Tìm và chọn ứng dụng nghi ngờ gây ra sự cố.

Bước 4: Chọn "Mức sử dụng dung lượng lưu trữ" (Storage Usage).

Bước 5: Nhấn "Xóa dữ liệu" (Clear Data) và "Xóa bộ nhớ đệm" (Clear Cache).

Nếu sau khi xóa dữ liệu và bộ nhớ đệm mà điện thoại vẫn không thoát khỏi chế độ an toàn, bạn nên thử gỡ bỏ ứng dụng đó hoàn toàn khỏi thiết bị.

Cách tắt chế độ an toàn trên điện thoại Android 2

Khôi phục cài đặt gốc 

Nếu đã thử tất cả các phương pháp trên nhưng điện thoại vẫn không thể thoát khỏi chế độ an toàn, bạn có thể cân nhắc việc khôi phục cài đặt gốc cho thiết bị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc khôi phục cài đặt gốc sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên điện thoại, bao gồm ứng dụng, hình ảnh, video và tài liệu cá nhân. Do đó, bạn nên sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành.
Khôi phục cài đặt gốc có thể giúp khắc phục các lỗi nghiêm trọng hơn mà các phương pháp thông thường không giải quyết được. Để khôi phục cài đặt gốc, bạn vào "Cài đặt > Hệ thống > Cài đặt lại" và chọn "Khôi phục cài đặt gốc".

Cách tắt chế độ an toàn trên iPhone

Chế độ an toàn (Safe mode) trên iPhone thường không xuất hiện theo cách tương tự như trên điện thoại Android, nhưng có một số tình huống liên quan đến các lỗi phần mềm hoặc ứng dụng bên thứ ba khiến iPhone gặp vấn đề. Dưới đây là một số cách giúp bạn khắc phục các lỗi tương tự chế độ an toàn trên iPhone:

Khởi động lại iPhone

Cách dễ nhất và phổ biến nhất để khắc phục các lỗi phần mềm hoặc tình trạng iPhone bị kẹt trong chế độ hạn chế là khởi động lại thiết bị. Bạn có thể thực hiện các bước sau:

Đối với iPhone có Face ID: Nhấn và giữ nút “Nguồn” cùng với nút “Tăng hoặc Giảm âm lượng” cho đến khi xuất hiện thanh trượt "Tắt nguồn", sau đó kéo thanh trượt để tắt máy. Sau khi iPhone tắt hoàn toàn, nhấn và giữ nút Nguồn để khởi động lại.

Đối với iPhone có nút Home: Nhấn và giữ nút “Nguồn” cho đến khi xuất hiện thanh trượt "Tắt nguồn". Sau đó kéo thanh trượt để tắt máy và nhấn giữ lại nút Nguồn để khởi động lại.

Cách tắt chế độ an toàn trên iPhone 1

Kiểm tra và gỡ bỏ các ứng dụng gây lỗi

Nếu bạn vừa cài đặt một ứng dụng bên thứ ba và sau đó gặp vấn đề với iPhone, có thể ứng dụng đó gây ra sự cố. Bạn cần kiểm tra ứng dụng nào đã được cài đặt gần đây và tiến hành xóa ứng dụng đó nếu nghi ngờ nó là nguyên nhân gây ra lỗi. Các bước để xóa ứng dụng như sau:

Nhấn giữ biểu tượng ứng dụng trên màn hình chính.

Chọn biểu tượng "X" (hoặc chọn "Xóa ứng dụng" nếu dùng iOS mới hơn) và xác nhận xóa.

Sau khi gỡ bỏ ứng dụng, hãy khởi động lại iPhone để xem vấn đề đã được giải quyết chưa.

Cập nhật iOS

Đôi khi, các lỗi phần mềm có thể được khắc phục bằng cách cập nhật phiên bản iOS mới nhất. Apple thường phát hành các bản cập nhật để sửa lỗi và cải thiện hiệu suất. Để kiểm tra và cập nhật iOS:

Vào “Cài đặt > Cài đặt chung > Cập nhật phần mềm”.

Nếu có bản cập nhật mới, hãy nhấn vào “Tải về” và cài đặt để cập nhật iOS.

Quá trình này có thể giúp iPhone thoát khỏi tình trạng lỗi và hoạt động trở lại bình thường.

Cách tắt chế độ an toàn trên iPhone 2

Khôi phục cài đặt gốc (Reset iPhone)

Nếu các phương pháp trên không giải quyết được vấn đề, bạn có thể thử khôi phục cài đặt gốc cho iPhone. Tuy nhiên, lưu ý rằng việc khôi phục cài đặt gốc sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên thiết bị của bạn, vì vậy hãy sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện. Bạn có thể khôi phục cài đặt gốc theo các bước sau:

Vào “Cài đặt > Cài đặt chung > Đặt lại > Xóa tất cả nội dung và cài đặt”.

Xác nhận bằng cách nhập mật khẩu và chọn "Xóa iPhone".

Sau khi khôi phục cài đặt gốc, iPhone sẽ khởi động lại và trở về trạng thái như khi mới mua. Sau đó, bạn có thể khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu và kiểm tra xem vấn đề đã được giải quyết hay chưa.

Khôi phục iPhone qua iTunes hoặc Finder

Nếu iPhone của bạn vẫn gặp lỗi nghiêm trọng và không thể tắt chế độ hạn chế, bạn có thể sử dụng iTunes (hoặc Finder trên Mac) để khôi phục thiết bị về trạng thái gốc:

Cách tắt chế độ an toàn trên iPhone 3

Kết nối iPhone với máy tính bằng cáp USB.

Mở “iTunes (hoặc Finder trên macOS Catalina trở lên)”.

Chọn iPhone từ danh sách thiết bị và chọn “Khôi phục iPhone”.

Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quá trình khôi phục.

Quá trình này sẽ cài đặt lại iOS và có thể khắc phục những sự cố liên quan đến phần mềm hoặc chế độ an toàn mà bạn không thể giải quyết qua các phương pháp khác.

Cách tắt chế độ an toàn trên máy tính Windows

Có nhiều phương pháp khác nhau để tắt chế độ an toàn trên máy tính Windows, tùy thuộc vào cách bạn đã vào chế độ này và phiên bản hệ điều hành mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là các cách phổ biến và hiệu quả để thoát khỏi chế độ an toàn.

Khởi động lại máy tính 

Phương pháp đơn giản nhất và thường hiệu quả để thoát khỏi chế độ an toàn là khởi động lại máy tính của bạn. Bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng Start và chọn Restart. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn tổ hợp phím Alt + F4 trên màn hình chính và chọn Restart. Sau khi khởi động lại, hệ thống sẽ quay lại chế độ hoạt động bình thường.

Cách tắt chế độ an toàn trên máy tính Windows 1

Tắt chế độ an toàn từ cấu hình hệ thống (System Configuration) 

Một cách khác để thoát khỏi chế độ an toàn là sử dụng công cụ System Configuration. Bạn nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run, sau đó gõ "msconfig" và nhấn Enter. Trong cửa sổ System Configuration, chuyển đến tab Boot và bỏ dấu tích ở mục Safe boot. Sau đó, nhấn OK và khởi động lại máy tính để máy quay về chế độ bình thường.

Sử dụng tổ hợp phím tắt trong quá trình khởi động 

Trong quá trình khởi động lại máy, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím tắt để tắt chế độ an toàn. Khi máy tính đang khởi động, hãy nhấn liên tục phím F8 để mở Menu khởi động nâng cao. Tại đây, bạn chọn tùy chọn Start Windows Normally để máy tính thoát khỏi chế độ an toàn và khởi động Windows bình thường.

Sử dụng Command Prompt 

Nếu bạn quen thuộc với lệnh trong Command Prompt, bạn có thể sử dụng cách này để thoát chế độ an toàn. Đầu tiên, mở Command Prompt với quyền quản trị bằng cách nhấn Windows + X và chọn Command Prompt (Admin). Sau đó, nhập lệnh sau: “bcdedit /deletevalue {current} safeboot” và nhấn Enter. Khi lệnh đã được thực hiện, bạn khởi động lại máy tính để hoàn tất quá trình.

Việc tắt chế độ an toàn trên các thiết bị điện thoại và máy tính có thể được thực hiện một cách đơn giản nếu bạn biết đúng các bước thực hiện. Hy vọng những hướng dẫn trong bài viết này đã giúp bạn khắc phục được vấn đề và khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường cho thiết bị của mình.