Quy tắc thêm “ing” trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ
Quy tắc thêm "ing" vào động từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững để sử dụng đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng áp dụng quy tắc này một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy tắc thêm "ing" phổ biến mà bạn cần biết để tránh nhầm lẫn và sử dụng động từ một cách linh hoạt, hiệu quả hơn trong cả văn nói và văn viết.
Khi nào cần thêm đuôi “ing”
Trường hợp 1: Thêm "ing" khi động từ xuất hiện trong thì tiếp diễn
Khi biểu thị một hành động đang diễn ra ở các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn hay tương lai tiếp diễn, bạn cần thêm đuôi "ing" vào sau động từ để diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm đó.
Cấu trúc:
S + to be + V-ing
Ví dụ:
The children are playing in the park while their parents are having a picnic.
(Trẻ em đang chơi trong công viên trong khi bố mẹ của chúng đang dã ngoại.)
Trường hợp 2: Thêm "ing" khi động từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Khi một động từ thực hiện vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, nó cần được chuyển thành dạng danh động từ (gerund) bằng cách thêm đuôi "ing".
Cấu trúc:
V-ing (S) + V + (O) hoặc S + V + V-ing (O)
Ví dụ:
Walking along the beach while listening to the waves brings a sense of tranquility.
(Đi bộ dọc theo bãi biển và nghe tiếng sóng mang lại cảm giác bình yên.)
Trường hợp 3: Thêm "ing" sau một số động từ đặc biệt
Một số động từ "đặc biệt" yêu cầu động từ theo sau chúng phải ở dạng thêm đuôi "ing". Những động từ này bao gồm admit, deny, enjoy, avoid, finish, practice, consider, imagine, và nhiều từ khác.
Ví dụ:
She enjoys reading books about philosophy.
(Cô ấy thích đọc sách về triết học.)
Trường hợp 4: Thêm "ing" khi động từ đi sau giới từ
Khi động từ đứng sau giới từ, bạn cần thêm đuôi "ing" cho động từ đó. Các giới từ thường gặp bao gồm after, before, on, in, at, of, into, with, without,...
Cấu trúc:
Giới từ + V-ing
Ví dụ:
After finishing her homework, she went for a walk.
(Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy đi dạo.)
Trường hợp 5: Thêm "ing" khi động từ đứng sau các động từ chỉ sự chuyển động
Động từ thêm "ing" khi xuất hiện sau các động từ chỉ sự chuyển động như go, come, start.
Ví dụ:
We went shopping after school.
(Chúng tôi đi mua sắm sau giờ học.)
Quy tắc thêm đuôi “ing”
Quy tắc 1: Thêm đuôi "ing" cho động từ thông thường
Đối với hầu hết các động từ trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm đuôi "-ing" vào sau động từ để biến chúng thành dạng V-ing.
→ Ví dụ: "play" → "playing"
He often spends his weekends playing football with his friends at the park.
(Anh ấy thường dành cuối tuần để chơi bóng đá với bạn bè ở công viên.)
Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng đuôi -e
Với những động từ kết thúc bằng "-e", bạn cần bỏ chữ "e" cuối cùng trước khi thêm đuôi "-ing".
→ Ví dụ: "drive" → "driving"
She enjoys the beautiful scenery while driving along the coastal road.
(Cô ấy thích ngắm cảnh đẹp khi lái xe dọc theo con đường ven biển.)
Quy tắc 3: Động từ kết thúc bằng -w, -x hoặc -y
Khi động từ kết thúc bằng "-w", "-x" hoặc "-y", chỉ cần thêm đuôi "-ing" mà không thay đổi gì.
→ Ví dụ: "play" → "playing"
Playing basketball with friends is a great way to stay active and socialize.
(Chơi bóng rổ với bạn bè là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và giao lưu.)
Quy tắc 4: Thêm "ing" sau khi nhân đôi phụ âm cuối
Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
→ Ví dụ: "sit" → "sitting"
She is currently sitting in the park, enjoying the sunshine.
(Cô ấy đang ngồi ở công viên, tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
Nếu động từ có hai âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, bạn cũng nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
→ Ví dụ: "prefer" → "preferring"
I am preferring to stay home rather than going out in this bad weather.
(Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài trong thời tiết xấu này.)
Quy tắc 5: Động từ kết thúc bằng đuôi -ie
Đối với những động từ kết thúc bằng "-ie", bạn cần đổi "-ie" thành "-y" trước khi thêm đuôi "-ing".
→ Ví dụ: "tie" → "tying"
She is currently tying her shoelaces before going for a run.
(Cô ấy đang buộc dây giày trước khi chạy.)
Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe
Với những động từ kết thúc bằng "-ee", "-ye", và "-oe", bạn giữ nguyên phần đuôi này và thêm đuôi "-ing".
→ Ví dụ: "agree" → "agreeing"
Agreeing on important decisions can strengthen teamwork within the company.
(Sự đồng ý trong các quyết định quan trọng có thể tăng cường tinh thần làm việc nhóm trong công ty.)
Quy tắc 7: Động từ kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + đuôi -l
Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + đuôi "-l", bạn sẽ tuân theo quy tắc khác nhau tùy vào ngữ cảnh Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh-Anh, bạn nhân đôi chữ "l", còn trong tiếng Anh-Mỹ thì không.
→ Ví dụ: "cancel" → "cancelling" (Anh-Anh) hoặc "canceling" (Anh-Mỹ)
Canceling/cancelling plans at the last minute is quite frustrating.
(Hủy kế hoạch vào phút cuối thật khó chịu.)
Quy tắc 8: Động từ kết thúc bằng đuôi -c
Với các động từ kết thúc bằng "-c", bạn cần thêm "-k" trước khi thêm đuôi "-ing".
→ Ví dụ: "picnic" → "picnicking"
We started picnicking when the weather cleared up.
(Chúng tôi bắt đầu dã ngoại khi trời quang đãng.)
Cách sử dụng cấu trúc V-ing
Cấu trúc V-ing làm chủ ngữ của câu
Khi V-ing đứng ở đầu câu, nó hoạt động như một danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Cấu trúc này giúp diễn tả hành động như một đối tượng hoặc hoạt động chính.
→ Ví dụ:
"Jogging in the morning helps to improve cardiovascular health."
(Chạy bộ vào buổi sáng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Cấu trúc V-ing kết hợp với từ chỉ thời gian
V-ing thường được sử dụng để diễn tả thời điểm mà một hành động xảy ra. Một số trường hợp thông dụng:
- V-ing + before/after: diễn tả hai hành động, một hành động xảy ra trước, một xảy ra sau.
→ Ví dụ:
"She always takes a shower before going to bed."
(Cô ấy luôn tắm trước khi đi ngủ.) - When + V-ing: diễn tả một hành động dài đang diễn ra thì một hành động ngắn xảy ra.
→ Ví dụ:
"I bumped into my friend when rushing to catch the bus."
(Tôi va vào bạn mình khi đang vội chạy đón xe buýt.) - While + V-ing: diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc.
→ Ví dụ:
"I spilled coffee on my shirt while reaching for the sugar."
(Tôi làm đổ cà phê lên áo khi với lấy đường.) - Since + V-ing: diễn tả thời điểm mà một hành động bắt đầu.
→ Ví dụ:
"I've been more cautious about my health since quitting smoking."
(Tôi đã cẩn thận hơn về sức khỏe của mình kể từ khi bỏ thuốc lá.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc "since + V-ing", chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau.
Cấu trúc V-ing với by/without/for để mô tả cách thức thực hiện hành động
V-ing được sử dụng sau các giới từ "by", "without", và "for" để diễn tả cách thức hoặc điều kiện diễn ra hành động.
→ Ví dụ:
"She improved her English by practicing speaking every day."
(Cô ấy cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện nói hàng ngày.)
Cấu trúc V-ing kết hợp với go/come
Động từ "go" và "come" kết hợp với V-ing thường dùng để nói về các hoạt động giải trí hoặc thể thao.
→ Ví dụ:
"They're going hiking in the mountains next weekend."
(Họ sẽ đi leo núi vào cuối tuần tới.)
Trên đây là toàn bộ quy tắc thêm ing vào động từ mà người học cần ghi nhớ để tránh những lỗi sai không đáng có trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững và áp dụng thường xuyên các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn.
- Tags:
- Quy tắc trong tiếng Anh