Quy tắc gõ dấu trong Word là yếu tố quan trọng giúp bạn viết tiếng Việt đúng chuẩn. Việc gõ dấu không chính xác có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng văn bản và gây khó hiểu cho người đọc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các quy tắc gõ dấu tiếng Việt trong Word, tránh lỗi và cải thiện khả năng sử dụng công cụ này hiệu quả.
Gõ dấu đúng chuẩn giúp bạn trình bày nội dung một cách chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Điều này thể hiện sự tôn trọng với người đọc, bởi văn bản có dấu đầy đủ không gây hiểu nhầm hay khó đọc. Những văn bản được trình bày chuẩn mực sẽ tạo ấn tượng tích cực và thể hiện sự chăm chút trong công việc.
Khi gõ dấu đúng, bạn đã tuân thủ đúng các quy chuẩn trong việc soạn thảo văn bản tiếng Việt. Điều này giúp đảm bảo rằng tài liệu của bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia về định dạng văn bản, đặc biệt trong các công việc đòi hỏi sự chính xác như viết báo cáo, luận văn hay thư tín chuyên nghiệp.
Một văn bản được trình bày rõ ràng và không có lỗi dấu sẽ dễ dàng gây ấn tượng với người đọc. Những người đọc cảm thấy thoải mái khi tiếp cận thông tin, từ đó tạo ra sự hứng thú và thiện cảm đối với người viết.
Việc gõ dấu đúng chuẩn không chỉ là tuân thủ kỹ thuật, mà còn thể hiện rằng người viết có kiến thức và kỹ năng trong việc soạn thảo văn bản. Điều này giúp người viết nhận được sự đánh giá cao từ đồng nghiệp, đối tác hay khách hàng, xây dựng hình ảnh một người làm việc chuyên nghiệp và tận tâm.
Việc gõ dấu đúng chuẩn không chỉ là tuân thủ kỹ thuật, mà còn thể hiện rằng người viết có kiến thức và kỹ năng trong việc soạn thảo văn bản. Điều này giúp người viết nhận được sự đánh giá cao từ đồng nghiệp, đối tác hay khách hàng, xây dựng hình ảnh một người làm việc chuyên nghiệp và tận tâm.
Quy tắc gõ dấu trong Word là những nguyên tắc quan trọng giúp người dùng soạn thảo văn bản tiếng Việt một cách chuẩn xác, dễ đọc và chuyên nghiệp.
Dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;), dấu chấm than (!), dấu hỏi (?) và dấu ba chấm (…) đều phải được đặt ngay sau chữ cái liền trước mà không có khoảng trống.
Sau khi đặt dấu câu, cách một khoảng trống rồi mới gõ chữ cái tiếp theo.
Ví dụ:
Tôi thích đọc sách .Bạn thì sao ? -> Tôi thích đọc sách. Bạn thì sao?
Mọi thứ rất tuyệt vời , phải không ? -> Mọi thứ rất tuyệt vời, phải không?
Tôi muốn nghỉ ngơi.Đi dạo một chút nữa . -> Tôi muốn nghỉ ngơi. Đi dạo một chút nữa.
Dấu ngoặc đơn ( ): Dấu mở ngoặc đặt ngay sau chữ cái đứng trước và dấu đóng ngoặc đặt ngay trước chữ cái đứng sau.
Dấu ngoặc kép “ ”: Dấu ngoặc kép mở đặt ngay trước chữ cái đầu và dấu ngoặc kép đóng đặt ngay sau chữ cái cuối.
Ví dụ:
Ông A ( Giám đốc công ty ) đã phát biểu rất hay. -> Ông A (Giám đốc công ty) đã phát biểu rất hay.
" Tôi rất vui " – ông B nói. -> "Tôi rất vui" – ông B nói.
Ông B nói: " Tôi rất vui ". -> Ông B nói: "Tôi rất vui".
Trong tiếng Việt, chỉ có ba chấm (…), không dùng bốn hoặc nhiều chấm hơn. Việc sử dụng quá số lượng chấm sẽ khiến văn bản trở nên không chuẩn xác.
Ví dụ:
Tôi muốn bay lên…. -> Tôi muốn bay lên…
Anh ấy vẫn chờ đợi……. -> Anh ấy vẫn chờ đợi…
Cô ấy nghĩ rất nhiều… -> Cô ấy nghĩ rất nhiều…
Dấu gạch ngang (-): Đặt một khoảng trống trước và sau dấu gạch ngang.
Dấu gạch nối: Dùng khi viết các từ ghép như “vắc-xin”, “Covid-19”. Không cần khoảng trống trước và sau dấu gạch nối.
Ví dụ:
Anh ấy là một người trẻ- tài năng. -> Anh ấy là một người trẻ – tài năng.
Chúng ta cần một số loại thuốc- kháng sinh. -> Chúng ta cần một số loại thuốc – kháng sinh.
Ví dụ:
Anh ấy là một người trẻ- tài năng. -> Anh ấy là một người trẻ – tài năng.
Chúng ta cần một số loại thuốc- kháng sinh. -> Chúng ta cần một số loại thuốc – kháng sinh.
Sau dấu hỏi và dấu chấm than, không được đặt dấu chấm.
Ví dụ:
Trời đẹp quá!. -> Trời đẹp quá!
Tại sao bạn lại ở đây ?. -> Tại sao bạn lại ở đây?
Trong câu trích dẫn, có thể giản lược dấu chấm trước dấu ngoặc kép cuối cùng.
Ví dụ:
Cô ấy nói: “Hôm nay trời rất đẹp.”. -> Cô ấy nói: “Hôm nay trời rất đẹp”.
Anh ta bảo: “Tôi sẽ đi du lịch.” Còn cô ấy nói: “Tôi cũng vậy .”. -> Anh ta bảo: “Tôi sẽ đi du lịch”. Còn cô ấy nói: “Tôi cũng vậy”.
Có hai cách sử dụng dấu gạch chéo:
Ví dụ:
Hãy chọn con mèo /con chó. -> Hãy chọn con mèo/con chó.
Mua sắm/giải trí là hoạt động phổ biến. -> Mua sắm / giải trí là hoạt động phổ biến.
Có hai cách sử dụng dấu gạch chéo:
Ví dụ:
Hãy chọn con mèo /con chó. -> Hãy chọn con mèo/con chó.
Mua sắm/giải trí là hoạt động phổ biến. -> Mua sắm / giải trí là hoạt động phổ biến.
Sử dụng bộ gõ phù hợp: Hãy chọn bộ gõ tiếng Việt phổ biến như Unikey hoặc Vietkey, và lựa chọn bảng mã và kiểu gõ phù hợp (Telex hoặc VNI). Điều này giúp bạn gõ tiếng Việt dễ dàng và tránh các lỗi font chữ.
Luyện tập gõ Telex: Kiểu gõ Telex được nhiều người ưa chuộng vì tốc độ và sự tiện lợi. Bạn chỉ cần nhớ các quy tắc đơn giản như:
Gõ phím tắt để chuyển đổi nhanh: Sử dụng các phím tắt trong Unikey như Ctrl + Shift để chuyển nhanh giữa chế độ gõ tiếng Việt và tiếng Anh.
Cài đặt phím tắt sửa lỗi chính tả: Unikey có chức năng sửa lỗi gõ sai dấu, bạn có thể cài đặt để hệ thống tự động sửa lỗi trong quá trình gõ.
Luyện tập gõ văn bản mỗi ngày: Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ vị trí phím và các quy tắc gõ dấu, từ đó tăng tốc độ và độ chính xác khi gõ tiếng Việt.
Luyện tập gõ Telex: Kiểu gõ Telex được nhiều người ưa chuộng vì tốc độ và sự tiện lợi. Bạn chỉ cần nhớ các quy tắc đơn giản như:
Gõ phím tắt để chuyển đổi nhanh: Sử dụng các phím tắt trong Unikey như Ctrl + Shift để chuyển nhanh giữa chế độ gõ tiếng Việt và tiếng Anh.
Cài đặt phím tắt sửa lỗi chính tả: Unikey có chức năng sửa lỗi gõ sai dấu, bạn có thể cài đặt để hệ thống tự động sửa lỗi trong quá trình gõ.
Luyện tập gõ văn bản mỗi ngày: Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ vị trí phím và các quy tắc gõ dấu, từ đó tăng tốc độ và độ chính xác khi gõ tiếng Việt.