7 bất quy tắc tiếng Hàn phổ biến nhất bạn cần biết

06:35 03/10/2024 Quy tắc Hà Minh

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc nắm vững bất quy tắc tiếng Hàn là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin và chính xác. Có 7 bất quy tắc cơ bản mà mọi người học tiếng Hàn đều phải ghi nhớ, bao gồm: ‘ㅡ’, ‘ㄹ’, ‘ㅂ’, ‘ㄷ’, ‘르’, ‘ㅎ’, ‘ㅅ’. Những quy tắc này không chỉ xuất hiện thường xuyên mà còn giúp bạn dễ dàng hơn khi chia động từ và tính từ. 

Bất quy tắc 으

Trong tiếng Hàn, các động từ và tính từ có âm kết thúc bằng "으" thường tuân theo các quy tắc biến đổi nhất định khi được chia ở các thì hay ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là các trường hợp cụ thể áp dụng cho động và tính từ kết thúc bằng "으":

Trường hợp 1

Áp dụng cho động/tính từ đơn có âm kết thúc là "으": Hầu hết các động từ và tính từ đơn kết thúc bằng "으" sẽ được chia theo một quy tắc bất quy tắc. Khi các động từ/tính từ này được chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng "어", chữ "으" sẽ bị biến đổi thành "어".

Ví dụ:

쓰다 (viết, đắng, dùng): 쓰다 + 어요 -> 써요

크다 (to, lớn): 크다 + 어서 -> 커서

끄다 (tắt (điện)): 끄다 + 어야 하다 -> 꺼야 하다

Trường hợp 2

Áp dụng cho động/tính từ có nhiều hơn một âm tiết: Khi động từ hoặc tính từ có kết thúc bằng "으", và âm tiết trước "으" là "아" hoặc "오", nếu chia động từ với ngữ pháp bắt đầu bằng "아", thì "으" sẽ biến đổi thành "아".

Ví dụ:

바쁘다 (bận): 바쁘다 + 아요 -> 바빠요

나쁘다 (xấu): 나쁘다 + 아서 -> 나빠서

배가 고프다 (đói bụng): 배가 고프다 + 아요 -> 배가 고파요

잠그다 (khóa): 잠그다 + 아야 하다 -> 잠가야 하다

bất quy tắc tiếng hàn 1

Trường hợp 3

Áp dụng cho động/tính từ có nhiều hơn một âm tiết: Khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng "으", và âm tiết trước "으" là nguyên âm không phải "아" hay "오", nếu chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng "어", thì "으" sẽ bị biến đổi thành "어".

Ví dụ:

예쁘다 (đẹp): 예쁘다 + 어요 -> 예뻐요

슬프다 (buồn): 슬프다 + 어서 -> 슬퍼서

기쁘다 (vui): 기쁘다 + 어요 -> 기뻐요

Bất quy tắc ㄷ

Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ và sau đó là một nguyên âm, chữ ‘ㄷ’ sẽ bị biến đổi thành ‘ㄹ’. Đây là trường hợp bất quy tắc thường gặp trong tiếng Hàn khi chia các động từ và tính từ.

Ví dụ:

듣다 (nghe): 듣 + 어요 -> 들어요

묻다 (hỏi): 묻 + 어 보다 -> 물어 보다

걷다 (đi bộ): 걷 + 었어요 -> 걸었어요

Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ và sau đó là phụ âm, chữ ‘ㄷ’ không bị biến đổi và giữ nguyên khi chia động từ/tính từ.

Ví dụ:

닫다 (đóng): 닫 + 았어요 -> 닫았어요

받다 (nhận): 받 + 았어요 -> 받았어요

믿다 (tin): 믿 + 었어요 -> 믿었어요

Lưu ý:

Có một số động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ không tuân theo quy tắc bất quy tắc này, như:

닫다 (đóng),

받다 (nhận),

믿다 (tin),

묻다 (chôn).

Những từ này giữ nguyên ‘ㄷ’ dù sau đó là nguyên âm hay phụ âm, nên cần chú ý để không nhầm lẫn khi chia động từ.

Bất quy tắc ㄹ 

Trường hợp 1

Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ và sau đó là các phụ âm ‘ㅅ’, ‘ㄴ’, ‘ㅂ’, chữ "ㄹ" sẽ bị lược bỏ. Điều này có nghĩa là âm "ㄹ" sẽ không được phát âm khi kết hợp với các đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng những phụ âm này.

Ví dụ:

살다 (sống): 살다 + 으세요 -> 사세요

길다 (dài): 길다 + 네요 -> 기네요

알다 (biết): 알다 + ㅂ니다 -> 압니다

Trường hợp 2

Khi sau "ㄹ" là "으", chữ "으" sẽ bị lược bỏ. Trong trường hợp này, đuôi "으" sẽ biến mất và không ảnh hưởng đến cấu trúc của từ.

Ví dụ: 멀다 (xa): 멀다 + 으까요? -> 멀까요?

bất quy tắc tiếng hàn 2

Bất quy tắc 르 

Trường hợp 1

Khi nguyên âm ngay trước "르" là "아" hoặc "오", và sau "르" được chia với các đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng "아", thì "르" sẽ biến đổi thành "라" và đồng thời thêm phụ âm "ㄹ" vào làm patchim cho chữ đứng trước "르".

Ví dụ:

모르다 (không biết): 모르다 + 아요 -> 몰라요

빠르다 (nhanh): 빠르다 + 아서 -> 빨라서

고르다 (chọn): 고르다 + 아야 하다 -> 골라야 하다

Trường hợp 2

Khi nguyên âm ngay trước "르" không phải là "아" hoặc "오", và sau "르" được chia với các đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng "어", thì "르" sẽ biến đổi thành "러", đồng thời thêm phụ âm "ㄹ" vào làm patchim của chữ đứng trước "르".

Ví dụ:

부르다 (gọi, hát): 부르다 + 어요 -> 불러요

기르다 (nuôi): 기르다 + 어서 -> 길러서

누르다 (nhấn, ấn): 누르다 + 어야 하다 -> 눌러야 하다

Bất quy tắc ㅂ

Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ và tiếp theo sau là một nguyên âm, chữ ‘ㅂ’ sẽ bị biến đổi thành ‘우’. Đây là một quy tắc bất quy tắc phổ biến trong tiếng Hàn khi chia động từ hoặc tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’.

Ví dụ:

춥다 (lạnh): 춥다 + 어요 -> 추우어요 -> 추워요

덥다 (nóng): 덥다 + 어요 -> 더우어요 -> 더워요

어렵다 (khó): 어렵다 + 으니까 -> 어려우니까

Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ và tiếp theo sau là một phụ âm, chữ ‘ㅂ’ sẽ không bị biến đổi, giữ nguyên khi chia động từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

돕다 (giúp đỡ) và 곱다 (đẹp) là ngoại lệ không theo quy tắc này. Khi chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm, ‘ㅂ’ trong các động từ này không biến thành ‘우’ mà thành ‘오’.

Ví dụ ngoại lệ:

돕다 (giúp đỡ): 돕다 + 아요 -> 도오아요 -> 도와요

곱다 (đẹp): 곱다 + 아요 -> 고오아요 -> 고와요

Những trường hợp ngoại lệ này cần chú ý để tránh nhầm lẫn trong việc chia động từ, vì chúng không tuân theo quy tắc chung của các động từ kết thúc bằng ‘ㅂ

bất quy tắc tiếng hàn 3

Bất quy tắc ㅅ

Một số động từ kết thúc bằng ‘-ㅅ’ khi gặp nguyên âm sẽ tuân theo quy tắc lược bỏ ‘-ㅅ’. Điều này có nghĩa là khi chia động từ, âm ‘-ㅅ’ sẽ biến mất hoàn toàn, giúp cho việc kết hợp với nguyên âm trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng quy tắc này:

잇다 (nối, kế thừa): 잇다 + 어요 -> 이어요

짓다 (xây, nấu): 짓다 + 어요 -> 지어요

붓다 (sưng lên): 붓다 + 어서 -> 부어서

낫다 (khỏi bệnh, tốt): 낫다 + 아서 -> 나아서

Lưu ý: Có một số từ không tuân theo bất quy tắc này và giữ nguyên âm ‘-ㅅ’ khi chia, như:

벗다 (cởi)

빗다 (chải)

웃다 (cười)

씻다 (rửa)

빼앗다 (tước đoạt). 

Bất quy tắc ㅎ

Trường hợp 1

Đối với một số động từ và tính từ kết thúc bằng ‘-ㅎ’, khi chia động từ và sau đó là một nguyên âm, ‘-ㅎ’ sẽ bị lược bỏ.

Ví dụ:

빨갛다 (đỏ): 빨갛다 + 으니까 -> 빨가니까

그렇다 (như thế): 그렇다 + 을까요? -> 그럴까요?

Trường hợp 2

Một số động từ, tính từ kết thúc bằng ‘-ㅎ’, khi kết hợp với ‘어/아’, ‘ㅎ’ sẽ bị lược bỏ và ‘어/아’ sẽ biến thành “애” hoặc "얘".

Ví dụ:

어떻다 (như thế nào): 어떻다 + 어요 -> 어때요?

그렇다 (như thế đó): 그렇다 + 어요 -> 그래요?

이렇다 (như thế này): 이렇다 + 어요 -> 이래요?

파랗다 (xanh): 파랗다 + 아요 -> 파래요

노랗다 (vàng): 노랗다 + 아요 -> 노래요

까맣다 (đen): 까맣다 + 아요 -> 까매요

하얗다 (trắng): 하얗다 + 아요 -> 하얘요

Chú ý: Quy tắc này áp dụng cho một số từ nhất định trong tiếng Hàn và cần được ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi chia động từ, tính từ.

bất quy tắc tiếng hàn 4

Trên đây là bài viết tổng hợp về 7 bất quy tắc tiếng Hàn hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được những kiến thức cơ bản và cần thiết về các bất quy tắc, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và hiệu quả hơn. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè để cùng nhau học hỏi và nâng cao kiến thức tiếng Hàn nhé!

Address: 2/51 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Phone: 0928041993

E-Mail: contact@ttl.edu.vn