Quy tắc phát âm ed là một trong những quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ và một số tính từ thêm “ed”. Phát âm đuôi “ed” có thể gây khó khăn và dễ dẫn đến hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Để phát âm chính xác, bạn cần nắm rõ ba cách phát âm đuôi ed là /t/, /d/ và /ɪd/, tùy thuộc vào âm cuối của từ. Học và áp dụng quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Âm hữu thanh là những âm thanh được tạo ra khi âm thanh xuất phát từ dây thanh quản và làm rung thanh quản khi phát ra. Để kiểm tra, bạn có thể đặt ngón tay nhẹ lên cổ và phát âm một âm hữu thanh như /r/, nếu bạn cảm nhận thấy cổ họng rung thì đó là âm hữu thanh.
15 phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm: /b/, /d/, /g/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /j/, /w/, /v/, và /z/.
Ví dụ:
Bag /bæɡ/: Cái túi
Dog /dɔɡ/: Con chó
Go /ɡoʊ/: Đi
Van /væn/: Xe tải nhỏ
This /ðɪs/: Điều này
Zoo /zuː/: Sở thú
Measure /ˈmɛʒər/: Đo lường
Judge /dʒʌdʒ/: Phán xét
Moon /muːn/: Mặt trăng
Nose /noʊz/: Mũi
Sing /sɪŋ/: Hát
Lake /leɪk/: Hồ
Red /rɛd/: Màu đỏ
Wet /wɛt/: Ướt
Yes /jɛs/: Có
Âm vô thanh là những âm không tạo ra rung động từ dây thanh quản, thường được phát ra với hơi bật mạnh qua miệng. Bạn có thể nhận biết âm vô thanh qua việc phát âm và cảm nhận tiếng hơi xì hoặc gió.
9 phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, và /h/.
Ví dụ:
Top /tɑːp/: Đỉnh
Talk /tɑːk/: Nói chuyện
Cake /keɪk/: Bánh ngọt
Safe /seɪf/: An toàn
Thin /θɪn/: Mỏng
Salt /sɒlt/: Muối
She /ʃiː/: Cô ấy
Chat /ʧæt/: Trò chuyện
Hat /hæt/: Mũ
Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ và /d/, đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /id/.
Ví dụ:
Động từ kết thúc bằng /t/: Wanted /ˈwɑːntɪd/: Muốn
Động từ kết thúc bằng /d/: Added /ˈæd.ɪd/: Thêm vào
Needed /ˈniː.dɪd/: Cần
Pointed /pɔɪntɪd/: Chỉ ra
Một số từ thường gặp khác: Ended /endɪd/, Tested /testɪd/.
Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /ʧ/, thì đuôi /ed/ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
Kết thúc bằng /p/: Stopped /stɒpt/: Dừng lại
Kết thúc bằng /f/: Coughed /kɒft/: Ho
Kết thúc bằng /k/: Asked /æskt/: Hỏi
Kết thúc bằng /s/: Mixed /mɪkst/: Trộn
Kết thúc bằng /ʃ/: Washed /wɔːʃt/: Giặt
Kết thúc bằng /ʧ/: Catched /kætʃt/: Bắt
Một số từ khác: Laughed /lɑːft/, Looked /lʊkt/.
Đối với những động từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh (trừ /d/), đuôi /ed/ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
Kết thúc bằng /b/: Robbed /rɑːbd/: Cướp
Kết thúc bằng /v/: Loved /lәvd/: Yêu
Kết thúc bằng /z/: Buzzed /bәzd/: Kêu vo ve
Kết thúc bằng /m/: Screamed /skriːmd/: Hét lên
Kết thúc bằng /n/: Opened /ˈəʊ.pənd/: Mở
Kết thúc bằng /ŋ/: Banged /bæŋd/: Đập mạnh
Kết thúc bằng /l/: Filled /fɪld/: Làm đầy
Kết thúc bằng /r/: Shared /∫εrd/: Chia sẻ
Kết thúc bằng /g/: Hugged /hәgd/: Ôm
Kết thúc bằng /ʒ/: Massaged /ˈmæs.ɑːʒd/: Mát xa
Kết thúc bằng /dʒ/: Dodged /dɒdʒd/: Né tránh
Kết thúc bằng /ð/: Breathed /briðd/: Hơi thở
Động từ kết thúc bằng nguyên âm: Worried /ˈwʌr.id/: Lo lắng
Một số ví dụ khác: Played /pleɪd/, Allowed /əˈlaʊd/, Begged /beɡd/.
Động từ thường
Với hầu hết các động từ theo quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi "-ed" vào cuối từ.
Ví dụ:
talk → talked /tɔːkt/: Nói chuyện
jump → jumped /dʒʌmpt/: Nhảy
visit → visited /ˈvɪzɪtɪd/: Thăm
Động từ kết thúc bằng ‘e’
Đối với các động từ kết thúc bằng "e", bạn chỉ cần thêm "d" mà không cần thêm cả đuôi "-ed".
Ví dụ:
bake → baked /beɪkt/: Nướng
move → moved /muːvd/: Di chuyển
close → closed /kloʊzd/: Đóng
Động từ kết thúc bằng phụ âm ‘y’
Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + "y", cần thay "y" bằng "i" rồi mới thêm đuôi "-ed".
Ví dụ:
carry → carried /ˈkærid/: Mang theo
worry → worried /ˈwʌrid/: Lo lắng
try → tried /traɪd/: Thử
Động từ một âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’
Với các động từ một âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "-ed".
Ví dụ:
stop → stopped /stɒpt/: Dừng lại
grab → grabbed /ɡræbd/: Nắm lấy
drop → dropped /drɒpt/: Làm rơi
Động từ nhiều âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’
Nếu động từ có nhiều âm tiết, và âm tiết cuối cùng nhận trọng âm và kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, bạn cũng cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "-ed".
Ví dụ:
admit → admitted /ədˈmɪtɪd/: Thừa nhận
occur → occurred /əˈkɜːrd/: Xảy ra
commit → committed /kəˈmɪtɪd/: Cam kết
Lưu ý
Không gấp đôi phụ âm cuối nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm.
Ví dụ: help → helped /helpt/: Giúp đỡ
Không gấp đôi phụ âm nếu trước phụ âm có 2 nguyên âm.
Ví dụ: need → needed /ˈniːdɪd/: Cần
Không nhân đôi "y" hoặc "w" ở cuối từ.
Ví dụ: play → played /pleɪd/: Chơi
Dưới đây là bảng tổng hợp những trường hợp đặc biệt về cách phát âm đuôi “ed” trong tiếng Anh. Các từ này không tuân theo các quy tắc phát âm thông thường của đuôi "ed", vì vậy bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Việc nắm vững các ngoại lệ này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác hơn.
naked (adj) - /ˈneɪkɪd/- khỏa thân
wicked (adj) - /ˈwɪkɪd/ - gian trá
beloved (adj) - /bɪˈlʌvd/ - yêu quý
sacred (adj) - /ˈseɪkrɪd/ - thiêng liêng
hatred (adj) - /ˈheɪtrɪd/ - căm ghét
wretched (adj) - /ˈretʃɪd/ - khốn khổ
rugged (adj) - /ˈrʌɡɪd/ - lởm chởm, gồ ghề
ragged (adj) - /ˈræɡɪd/ - rách rưới, tả tơi
dogged (adj) - /ˈdɒɡɪd/ - kiên cường
learned (adj) - /ˈlɜːnɪd/ - có học thức, thông thái
blessed (adj) -blessed (v) - /ˈblesɪd/ /ˈblest/ - may mắn ban phước lành
cursed (adj) cursed (v) - /ˈkɜːsɪd/ /kɜːst/ - đáng ghét nguyền rủa
crabbed (adj) crabbed (v) - /ˈkræbɪd/ /kræbd/ - khó đọc, chữ nhỏ càu nhàu, gắt gỏng
crooked (adj) crooked (v) - /ˈkrʊkɪd/ /ˈkrʊk.ɪd/ - quanh co, xoắn lừa đảo
used (adj) used (v) - /juːst/ /juːsd/ - đã quen đã sử dụng
aged - /ˈeɪdʒɪd/ - lớn tuổi
Việc xác định và ghi nhớ các cách phát âm đuôi "-ed" trong tiếng Anh có thể gây khó khăn và dễ nhầm lẫn. Vì vậy, áp dụng một số mẹo nhỏ sẽ giúp việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích:
Phát âm /ɪd/: Nếu từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, bạn có thể nhớ nhanh bằng cách liên tưởng đến cụm từ “Tiền Đô” để ghi nhớ dễ hơn.
Phát âm /t/: Khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, đặc biệt là âm "s," mẹo ghi nhớ nhanh là sử dụng cụm từ “Sáng Sớm Chạy Khắp Fố Phường.”
Phát âm /d/: Đây là cách phát âm dành cho các từ không thuộc hai nhóm trên.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về quy tắc ed trong tiếng Anh cũng như cung cấp các mẹo hữu ích để ghi nhớ kiến thức này. Việc phát âm đúng đuôi ed không chỉ cải thiện khả năng nói mà còn giúp bạn tránh được những hiểu lầm khi giao tiếp. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ và nâng cao kỹ năng phát âm của mình. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng!
Address: 2/51 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Phone: 0928041993
E-Mail: contact@ttl.edu.vn