Học nhanh quy tắc ed trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới

06:39 03/10/2024 Quy tắc Hà Minh

Quy tắc phát âm ed là một trong những quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ và một số tính từ thêm “ed”. Phát âm đuôi “ed” có thể gây khó khăn và dễ dẫn đến hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Để phát âm chính xác, bạn cần nắm rõ ba cách phát âm đuôi ed là /t/, /d/ và /ɪd/, tùy thuộc vào âm cuối của từ. Học và áp dụng quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Âm vô thanh và âm hữu thanh

Âm hữu thanh (Voiced sounds)

Âm hữu thanh là những âm thanh được tạo ra khi âm thanh xuất phát từ dây thanh quản và làm rung thanh quản khi phát ra. Để kiểm tra, bạn có thể đặt ngón tay nhẹ lên cổ và phát âm một âm hữu thanh như /r/, nếu bạn cảm nhận thấy cổ họng rung thì đó là âm hữu thanh.

15 phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm: /b/, /d/, /g/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /j/, /w/, /v/, và /z/.

Ví dụ:

Bag /bæɡ/: Cái túi

Dog /dɔɡ/: Con chó

Go /ɡoʊ/: Đi

Van /væn/: Xe tải nhỏ

This /ðɪs/: Điều này

Zoo /zuː/: Sở thú

Measure /ˈmɛʒər/: Đo lường

Judge /dʒʌdʒ/: Phán xét

Moon /muːn/: Mặt trăng

Nose /noʊz/: Mũi

Sing /sɪŋ/: Hát

Lake /leɪk/: Hồ

Red /rɛd/: Màu đỏ

Wet /wɛt/: Ướt

Yes /jɛs/: Có

quy tắc ed 1

Âm vô thanh (Unvoiced sounds

Âm vô thanh là những âm không tạo ra rung động từ dây thanh quản, thường được phát ra với hơi bật mạnh qua miệng. Bạn có thể nhận biết âm vô thanh qua việc phát âm và cảm nhận tiếng hơi xì hoặc gió.

9 phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, và /h/.

Ví dụ:

Top /tɑːp/: Đỉnh

Talk /tɑːk/: Nói chuyện

Cake /keɪk/: Bánh ngọt

Safe /seɪf/: An toàn

Thin /θɪn/: Mỏng

Salt /sɒlt/: Muối

She /ʃiː/: Cô ấy

Chat /ʧæt/: Trò chuyện

Hat /hæt/: Mũ

Quy tắc phát âm đuôi ED trong tiếng Anh 

Quy tắc 1: Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ 

Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ và /d/, đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /id/.

Ví dụ:

Động từ kết thúc bằng /t/: Wanted /ˈwɑːntɪd/: Muốn

Động từ kết thúc bằng /d/: Added /ˈæd.ɪd/: Thêm vào

Needed /ˈniː.dɪd/: Cần

Pointed /pɔɪntɪd/: Chỉ ra

Một số từ thường gặp khác: Ended /endɪd/, Tested /testɪd/.

Quy tắc 2: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ 

Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /ʧ/, thì đuôi /ed/ được phát âm là /t/.

Ví dụ:

Kết thúc bằng /p/: Stopped /stɒpt/: Dừng lại

Kết thúc bằng /f/: Coughed /kɒft/: Ho

Kết thúc bằng /k/: Asked /æskt/: Hỏi

Kết thúc bằng /s/: Mixed /mɪkst/: Trộn

Kết thúc bằng /ʃ/: Washed /wɔːʃt/: Giặt

Kết thúc bằng /ʧ/: Catched /kætʃt/: Bắt

Một số từ khác: Laughed /lɑːft/, Looked /lʊkt/.

quy tắc ed 1

Quy tắc 3: Đuôi /ed/ được phát âm là /d/

Đối với những động từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh (trừ /d/), đuôi /ed/ được phát âm là /d/.

Ví dụ:

Kết thúc bằng /b/: Robbed /rɑːbd/: Cướp

Kết thúc bằng /v/: Loved /lәvd/: Yêu

Kết thúc bằng /z/: Buzzed /bәzd/: Kêu vo ve

Kết thúc bằng /m/: Screamed /skriːmd/: Hét lên

Kết thúc bằng /n/: Opened /ˈəʊ.pənd/: Mở

Kết thúc bằng /ŋ/: Banged /bæŋd/: Đập mạnh

Kết thúc bằng /l/: Filled /fɪld/: Làm đầy

Kết thúc bằng /r/: Shared /∫εrd/: Chia sẻ

Kết thúc bằng /g/: Hugged /hәgd/: Ôm

Kết thúc bằng /ʒ/: Massaged /ˈmæs.ɑːʒd/: Mát xa

Kết thúc bằng /dʒ/: Dodged /dɒdʒd/: Né tránh

Kết thúc bằng /ð/: Breathed /briðd/: Hơi thở

Động từ kết thúc bằng nguyên âm: Worried /ˈwʌr.id/: Lo lắng

Một số ví dụ khác: Played /pleɪd/, Allowed /əˈlaʊd/, Begged /beɡd/.

Cách thêm đuôi ED vào sau động từ

Động từ thường

Với hầu hết các động từ theo quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi "-ed" vào cuối từ.

Ví dụ:

talk → talked /tɔːkt/: Nói chuyện

jump → jumped /dʒʌmpt/: Nhảy

visit → visited /ˈvɪzɪtɪd/: Thăm

quy tắc ed 4

Động từ kết thúc bằng ‘e’

Đối với các động từ kết thúc bằng "e", bạn chỉ cần thêm "d" mà không cần thêm cả đuôi "-ed".

Ví dụ:

bake → baked /beɪkt/: Nướng

move → moved /muːvd/: Di chuyển

close → closed /kloʊzd/: Đóng

Động từ kết thúc bằng phụ âm ‘y’

Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + "y", cần thay "y" bằng "i" rồi mới thêm đuôi "-ed".

Ví dụ:

carry → carried /ˈkærid/: Mang theo

worry → worried /ˈwʌrid/: Lo lắng

try → tried /traɪd/: Thử

Động từ một âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’

Với các động từ một âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "-ed".

Ví dụ:

stop → stopped /stɒpt/: Dừng lại

grab → grabbed /ɡræbd/: Nắm lấy

drop → dropped /drɒpt/: Làm rơi

Động từ nhiều âm tiết kết thúc theo thứ tự ‘phụ âm - nguyên âm - phụ âm’

Nếu động từ có nhiều âm tiết, và âm tiết cuối cùng nhận trọng âm và kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, bạn cũng cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "-ed".

Ví dụ:

admit → admitted /ədˈmɪtɪd/: Thừa nhận

occur → occurred /əˈkɜːrd/: Xảy ra

commit → committed /kəˈmɪtɪd/: Cam kết

quy tắc ed 5

Lưu ý

Không gấp đôi phụ âm cuối nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm.
Ví dụ: help → helped /helpt/: Giúp đỡ

Không gấp đôi phụ âm nếu trước phụ âm có 2 nguyên âm.
Ví dụ: need → needed /ˈniːdɪd/: Cần

Không nhân đôi "y" hoặc "w" ở cuối từ.
Ví dụ: play → played /pleɪd/: Chơi

Các trường hợp phát âm đuôi ED đặc biệt

Dưới đây là bảng tổng hợp những trường hợp đặc biệt về cách phát âm đuôi “ed” trong tiếng Anh. Các từ này không tuân theo các quy tắc phát âm thông thường của đuôi "ed", vì vậy bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Việc nắm vững các ngoại lệ này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác hơn.

naked (adj) - /ˈneɪkɪd/- khỏa thân

wicked (adj) - /ˈwɪkɪd/ - gian trá 

beloved (adj) - /bɪˈlʌvd/ - yêu quý 

sacred (adj) - /ˈseɪkrɪd/ - thiêng liêng 

hatred (adj) - /ˈheɪtrɪd/ - căm ghét 

wretched (adj) - /ˈretʃɪd/ - khốn khổ 

rugged (adj) - /ˈrʌɡɪd/ - lởm chởm, gồ ghề 

ragged (adj) - /ˈræɡɪd/ - rách rưới, tả tơi 

dogged (adj) - /ˈdɒɡɪd/ - kiên cường 

learned (adj) - /ˈlɜːnɪd/ - có học thức, thông thái 

blessed (adj) -blessed (v) - /ˈblesɪd/ /ˈblest/ - may mắn ban phước lành 

cursed (adj) cursed (v) - /ˈkɜːsɪd/ /kɜːst/ - đáng ghét nguyền rủa 

crabbed (adj) crabbed (v) - /ˈkræbɪd/ /kræbd/ - khó đọc, chữ nhỏ càu nhàu, gắt gỏng 

crooked (adj) crooked (v) - /ˈkrʊkɪd/ /ˈkrʊk.ɪd/ - quanh co, xoắn lừa đảo 

used (adj) used (v) - /juːst/ /juːsd/ - đã quen đã sử dụng 

aged - /ˈeɪdʒɪd/ - lớn tuổi

quy tắc ed 6

Mẹo học phát âm đuôi ED dễ dàng

Việc xác định và ghi nhớ các cách phát âm đuôi "-ed" trong tiếng Anh có thể gây khó khăn và dễ nhầm lẫn. Vì vậy, áp dụng một số mẹo nhỏ sẽ giúp việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích:

Phát âm /ɪd/: Nếu từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, bạn có thể nhớ nhanh bằng cách liên tưởng đến cụm từ “Tiền Đô” để ghi nhớ dễ hơn.

Phát âm /t/: Khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, đặc biệt là âm "s," mẹo ghi nhớ nhanh là sử dụng cụm từ “Sáng Sớm Chạy Khắp Fố Phường.”

Phát âm /d/: Đây là cách phát âm dành cho các từ không thuộc hai nhóm trên.

quy tắc ed 7

Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về quy tắc ed trong tiếng Anh cũng như cung cấp các mẹo hữu ích để ghi nhớ kiến thức này. Việc phát âm đúng đuôi ed không chỉ cải thiện khả năng nói mà còn giúp bạn tránh được những hiểu lầm khi giao tiếp. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ và nâng cao kỹ năng phát âm của mình. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng!

 

Address: 2/51 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Phone: 0928041993

E-Mail: contact@ttl.edu.vn