Tổng hợp quy tắc phát âm “S” và “ES” trong tiếng Anh bạn cần biết

Quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh thường gây khó khăn cho nhiều người học. Đuôi "s" hoặc "es" được thêm vào danh từ để tạo số nhiều, hoặc thêm vào động từ khi chia ở ngôi thứ ba số ít. Vậy làm sao để phát âm đúng "s" và "es"? Có những mẹo nào giúp ghi nhớ dễ dàng hơn? Và khi nào thì dùng "s", khi nào dùng "es"? Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc này và cung cấp cho bạn những quy tắc hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc phát âm tiếng Anh.

Quy tắc phát âm “s” và “es” trong tiếng Anh

Đuôi s và es được phát âm là /s/ 

Đuôi "s" và "es" sẽ được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như /θ/, /f/, /k/, /t/, /p/. Những âm này thường được thể hiện qua các chữ cái như f, t, k, p và th. Khi phát âm các âm vô thanh, thanh quản không rung, do âm thanh chủ yếu phát ra từ luồng hơi thoát ra qua miệng, thay vì từ cuống họng.

Âm vô thanh là những âm mà khi phát ra, cổ họng không rung. Bạn có thể kiểm chứng bằng cách đặt tay lên cổ khi phát âm /k/ và cảm nhận rằng không có rung động.

Ví dụ:

units phát âm là /ˈjuːnɪts/

works phát âm là /wə:ks/

topics phát âm là /ˈtɑːpɪks/

laughs phát âm là /læfs/

Đuôi s và es được phát âm là /ɪz/ 

Đuôi s/es sẽ được phát âm là /ɪz/ khi âm cuối của từ gốc kết thúc bằng một trong các âm xuýt: /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/. Các âm này thường được viết dưới dạng các chữ cái hoặc tổ hợp chữ cái như -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x, ...

Ví dụ:

kisses phát âm là /ˈkɪsɪz/

watches phát âm là /ˈwɒtʃɪz/

classes phát âm là /ˈklɑːsɪz/

boxes phát âm là /ˈbɒksɪz/

quy tắc phát âm s es 1

Đuôi s và es được phát âm là /z/ 

Đuôi s/es sẽ được phát âm là /z/ khi âm cuối của từ gốc là một âm hữu thanh như /b/, /g/, /n/, /m/,... Những âm này làm dây thanh quản rung khi phát âm. Các âm hữu thanh thường có thể nhận diện bằng việc kết thúc từ với các âm như -b, -g, -n, -m, và nhiều âm khác.

Ví dụ:

plays phát âm là /pleɪz/

bags phát âm là /bæɡz/

dreams phát âm là /driːmz/

hugs phát âm là /hʌɡz/

Các trường hợp phát âm s và es đặc biệt (bất quy tắc) 

Dưới đây là tổng hợp về các trường hợp đặc biệt liên quan đến cách phát âm s/es trong tiếng Anh. Những từ này không tuân theo các quy tắc phát âm thông thường của đuôi "s" hoặc "es", và bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn:

wreath (n) - wreaths: /riːðz/

bath (v) - baths: /bɑːðz/

knife (n) - knives: /naɪvz/

leaf (n) - leaves: /liːvz/

stomach (n) - stomachs: /ˈstɒməkz/

loaf (n) - loaves: /ləʊvz/

house (n) - houses: /ˈhaʊ.zɪz/

Cách thêm s và es vào danh, động từ

Danh từ và động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z, x”: Thêm đuôi "-es" khi từ kết thúc bằng những âm này.

Bus /bʌs/ → Buses /ˈbʌsɪz/ (Xe buýt)

Box /bɒks/ → Boxes /ˈbɒksɪz/ (Hộp)

Danh từ và động từ kết thúc bằng phụ âm + "o": Thêm "-es".

Hero /ˈhɪəroʊ/ → Heroes /ˈhɪəroʊz/ (Anh hùng)

Potato /pəˈteɪtoʊ/ → Potatoes /pəˈteɪtoʊz/ (Khoai tây)

Danh từ và động từ kết thúc bằng nguyên âm + "o": Thêm "-s".

Radio /ˈreɪdioʊ/ → Radios /ˈreɪdioʊz/ (Đài phát thanh)

Studio /ˈstjuːdioʊ/ → Studios /ˈstjuːdioʊz/ (Phòng thu)

quy tắc phát âm s es 2

Danh từ và động từ kết thúc bằng phụ âm + "y": Chuyển "y" thành "i" và thêm "-es".

Baby /ˈbeɪbi/ → Babies /ˈbeɪbiz/ (Em bé)

City /ˈsɪti/ → Cities /ˈsɪtiz/ (Thành phố)

Danh từ và động từ kết thúc bằng nguyên âm + "y": Giữ nguyên "y" và thêm "-s".

Key /kiː/ → Keys /kiːz/ (Chìa khóa)

Play /pleɪ/ → Plays /pleɪz/ (Vở kịch, chơi)

Danh từ và động từ kết thúc bằng "f, fe": Chuyển "f, fe" thành "v" và thêm "-es".

Wife /waɪf/ → Wives /waɪvz/ (Vợ)

Leaf /liːf/ → Leaves /liːvz/ (Lá)

Ngoại lệ: Một số danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe" vẫn giữ nguyên và chỉ thêm "-s":

Roof /ruːf/ → Roofs /ruːfs/ (Mái nhà)

Safe /seɪf/ → Safes /seɪfs/ (Két sắt)

Các danh từ và động từ khác: Thêm "-s".

Book /bʊk/ → Books /bʊks/ (Sách)

Car /kɑːr/ → Cars /kɑːrz/ (Xe hơi)

Mẹo ghi nhớ phát âm s và es

Để dễ dàng ghi nhớ các quy tắc phát âm đuôi -s / -es trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các mẹo "thần chú" dưới đây:

Đuôi -s / -es được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (tương ứng với các chữ cái cuối là -th, -f, -k, -p, -t):

"Thảo Phải Khao Tuấn Phở"

"Thời Fong Kiến Phương Tây"

Đuôi -s / -es được phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm xì hơi như: /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/ (tương ứng với các chữ cái cuối như -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x):

"Sóng Zó Chẳng Sợ Dzó Giông"

"Chú Sáu Chạy Xe SH, zỏm chị em SSợ"

Đuôi -s / -es được phát âm là /z/ trong tất cả các trường hợp còn lại, tức là khi từ kết thúc bằng âm hữu thanh không thuộc hai nhóm trên. Đây là nhóm phổ biến nhất và không có câu thần chú cụ thể, bạn chỉ cần ghi nhớ rằng tất cả các từ không thuộc hai nhóm trên đều phát âm đuôi -s / -es là /z/.

quy tắc phát âm s es 3

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh cùng với những mẹo ghi nhớ hiệu quả. Để cải thiện kỹ năng của mình, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học qua các bài tập thực hành. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình qua các bài test để đánh giá sự tiến bộ và hiểu rõ hơn về khả năng hiện tại của mình.